ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thông thường" 1件

ベトナム語 thông thường
button1
日本語 通常
例文
Giá vé này là giá thông thường.
このチケットは通常の料金だ。
マイ単語

類語検索結果 "thông thường" 3件

ベトナム語 trái phiếu thông thường
button1
日本語 一般公債
マイ単語
ベトナム語 tiền gửi ngân hàng thông thường
button1
日本語 普通預金
マイ単語
ベトナム語 tài khoản thông thường
button1
日本語 普通口座
マイ単語

フレーズ検索結果 "thông thường" 1件

Giá vé này là giá thông thường.
このチケットは通常の料金だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |